Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8310 hay BlackBerry Curve 9320, Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8310 hay BlackBerry Curve 9320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 8310
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9320
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
4
7
Curve 8310
BlackBerry Curve 9320

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8310 Titan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8310 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Curve 8310
Giá: 450.000 ₫      Xếp hạng: 3
BlackBerry Curve 9320
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8310 (3 ý kiến)
hoccodon6có camera, nhìn thì đẹp, nhiều chức năng(4.200 ngày trước)
hoacodonchưa xài nhưng mình có thiện cảm với Curve hơn(4.305 ngày trước)
saint123_v1chiếc điện thoại phổ thông cho ai thích sự đơn giản(4.504 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (3 ý kiến)
nijianhapkhauchiếc điện thoại phổ thông cho ai thích sự đơn giản(3.830 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng đẹp(3.836 ngày trước)
luanlovely6có nhiều tính năng, bộ nhớ trong lớn, nhiều ứng dụng(4.252 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8310
đại diện cho
Curve 8310
vsBlackBerry Curve 9320
đại diện cho
BlackBerry Curve 9320
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetIntel XScale PXA270 (312 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.5inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
• Titanium Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng111gvs103gTrọng lượng
Kích thước107 x 60 x 15.5 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ