Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Asha 309 hay Asha 503, Nokia Asha 309 vs Asha 503

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Asha 309 hay Asha 503 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 503 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (9 ý kiến)
giadungtottuyệt vời, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.196 ngày trước)
nijianhapkhauGiá tốt, thiết kế bát mắt, có kết nối 3g vào mạng dễ dàng(3.356 ngày trước)
xedienhanoitích hợp nhiều tính năng ,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.361 ngày trước)
cuongjonstone123Các biểu tượng và chữ hiển thị trên màn hình không được sắc nét, các hạt nhiễu và răng cưa ở các mép lộ khá rõ.(3.669 ngày trước)
hakute6tuyệt vời, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.698 ngày trước)
nganxu256hinh chup dep hon, sac net hon , sang hon(3.717 ngày trước)
hoccodon6Hoạt động ổn định hơn, ít bị lag, góc nhìn tốt hơn(3.786 ngày trước)
luanlovely6mẫu mã đẹp hơn còn về ứng dụng thì tương đương nhau(3.786 ngày trước)
hoacodonNghe nhạc rất tuyệt, tích hợp nhiều tính năng(3.815 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 (2 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.157 ngày trước)
hotronganhangtuyệt vời, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.364 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
đại diện cho
Nokia Asha 309
vsNokia Asha 503 Black
đại diện cho
Asha 503
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsNokia Asha 1.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng102gvs110gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13.2 mmvs102.6 x 60.6 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ