Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5230 (12 ý kiến)

luanlovely6khả năng chụp hình và xử lý hình ảnh đẹp hơn(4.029 ngày trước)

hakute6trông có vẻ sang trọng hơn nhiều tính năng hơn(4.033 ngày trước)

hoccodon6dòng máy mạnh, chạy khỏe, pin tốt, cấu hình cao(4.139 ngày trước)

nhokxudethuongmàn hình rộng và bộ nhớ lớn hơn(4.166 ngày trước)

d0977902001kiểu dáng đẹp hơn, chụp ảnh nét(4.470 ngày trước)

phuongdao064nokia sai khoe va nhieu tinh nang hon............(4.915 ngày trước)

nguyenhuongbnem nokia 5230 này đửợc đấy, kiiểu dáng chuẩn luôn(4.942 ngày trước)

vietdung98dùng kp chẳng thua gì hàng tàu, vài tiếng hết pin(4.960 ngày trước)

trung195nokia 5230 nhìn thiết kế đẹp, màu sắc đẹp.(4.965 ngày trước)

anhbi06 tính năng Nokia 5230 vượt trội,độ phân giải cao (4.975 ngày trước)

bihaNokia sóng mạng hơn, camera chụp hình đẹp(4.980 ngày trước)

helpme00Nokia bền hơn, sóng tốt, pin xài lâu(4.980 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (2 ý kiến)

tramlikecó nhiều tiện ích, tích hợp công nghệ cao(4.029 ngày trước)

lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5230 XpressMusic Red đại diện cho Nokia 5230 | vs | LG KP502 đại diện cho KP502 Cookie | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 70MB | vs | 48MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - Flash UI
- Handwriting recognition - MP3/WMA/AAC player - MP4 video player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Po 900 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Hồng • Trắng • Đen • Nâu cafe | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 106.5 x 55.4 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |