Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX350 (2 ý kiến)
heou1214Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X mới nhất và có khả năng quay phim full HD.(3.033 ngày trước)
thienbao2011Độ nhạy của WX350 ở trong khoảng từ ISO 80 đến 12.800, nhưng bạn có thể tự kiểm soát nó lên đến ISO 3200.(3.069 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX300 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-WX350 đại diện cho Sony DSC-WX350 | vs | Sony Cybershot DSC-WX300 đại diện cho Cybershot DSC-WX300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 137g | vs | 105g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.0 x 54.9 x 25.7mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 | vs | ISO80-3200(iAuto), ISO80-12800(Superior Auto), ISO80-1600(Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27-540mm | vs | 25–500 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.5 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 4 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Giao tiếp NFC | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX350 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX350 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Sony DSC-WX350 vs Samsung WB350F |
Sony DSC-WX350 vs Samsung HZ30W |
Sony DSC-WX350 vs PowerShot SX280 HS |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-WX350 |
Coolpix S9700 vs Sony DSC-WX350 |
PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-WX350 |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-WX350 |
Samsung WB250F vs Sony DSC-WX350 |
Samsung WB800F vs Sony DSC-WX350 |
Lumix DMC-LX7 vs Sony DSC-WX350 |
Samsung ST550 (TL225) vs Sony DSC-WX350 |
Cybershot DSC-WX300 vs FinePix XP70 |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX300 vs Samsung WB350F |
Cybershot DSC-WX300 vs Samsung HZ30W |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot SX280 HS |
Cybershot DSC-WX300 vs Coolpix L330 |
Cybershot DSC-WX300 vs Olympus Stylus 1 |
Cybershot DSC-WX300 vs Lumix DMC-LZ40 |
Cybershot DSC-WX220 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX300 |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX300 |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung WB250F vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung WB800F vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-LX7 vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung ST550 (TL225) vs Cybershot DSC-WX300 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX300 |
Nikon Coolpix P520 vs Cybershot DSC-WX300 |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Cybershot DSC-WX300 |