Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY+ (2 ý kiến)

hakute6sóng khoẻ, máy nhỏ gọn, độ bền cao(4.074 ngày trước)

hoccodon6mang lại tính năng vượt trội hơn tiện lợi hơn(4.254 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Plus (5 ý kiến)

xedienxincấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.618 ngày trước)

phimtoancauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.621 ngày trước)

luanlovely6âm thanh rõ ràng hính ảnh sống động(4.295 ngày trước)

hoacodonkiểu dáng đẹp, đa phương tiện, tinh năng vượt trội(4.347 ngày trước)

tuyenha152Màn hình Super AMOLED 16 triệu màu, rộng 4.0 inches(5.027 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY+ (DEFY Plus) Black đại diện cho Motorola DEFY+ | vs | Samsung I9001 Galaxy S Plus (Samsung Galaxy S 2011 Edition) 8GB đại diện cho Galaxy S Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3620 (1 GHz) | vs | 1.4 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Water (Water), Dust proof - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Adobe flash support | vs | - Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 384giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | 122.4 x 64.2 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY+ vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Galaxy Xcover vs Motorola DEFY+ | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ | ![]() | ![]() |
Samsung Wave II vs Motorola DEFY+ | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs Galaxy Stratosphere II |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Desire S vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S2 Mini vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Galaxy S Plus |