Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire hay Sony Ericsson TXT, HTC Desire vs Sony Ericsson TXT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire hay Sony Ericsson TXT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson TXT (CK13i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson TXT (CK13i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire (13 ý kiến)
tramlikenhều tính năng hơn, còn kiểu dáng thì cái nào cũng đẹp(3.578 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng, giao diện thông minh(3.636 ngày trước)
hoccodon6HTC Desire vẫn là sản phẩm tuyệt vời hơn cả(3.700 ngày trước)
hakute6kích thước mán hình rộng. giá cả phải chăng thiết kế đẹp mắt(3.700 ngày trước)
hungauprogọn gàng, thanh lịch, thiết kế thân thiện(3.765 ngày trước)
dailydaumo1giá thành phải chăng,, màn hình phẳng dễ nhìn(3.824 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire cảm ứng mượt mà hơn(3.967 ngày trước)
lan130HTC Desire có độ phân giải lớn hơn với màn hình 3D, HDH And 2.3 mới nhất(4.099 ngày trước)
tuyenha152HTC Desire có ứng dụng Friendstream dành cho những người yêu thích các mạng xã hội.(4.429 ngày trước)
thanhthaivip_agđẹp và cảm ứng tốt, giá cả thì tương đối(4.446 ngày trước)
hongtocdosao lại đem so desire với txt được nhỉ?(4.517 ngày trước)
vuduyhoasu dung ban phim quaty cua Sony Ericsson TXT ko con fu hop(4.520 ngày trước)
tocanboCó điều kiện thì ai chả chọn cái này................................(4.538 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson TXT (2 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.165 ngày trước)
tranghieu286mình chỉ thích nokia thôi,,,hix ko thích máy hàng này(4.330 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
đại diện cho
HTC Desire
vsSony Ericsson TXT (CK13i) Blue
đại diện cho
Sony Ericsson TXT
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs120MBBộ nhớ trong
RAM576MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
vs- QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- SNS integration with native Facebook and Twitter clients
- TrackID music recognition
- Google Mail, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng135gvs95gTrọng lượng
Kích thước119 x 60 x 11.9 mmvs106 x 60 x 14.5 mmKích thước
D

Đối thủ