Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G12 (5 ý kiến)
heou1214Chụp ban đêm cũng cho kết quả rất ưng ý(3.039 ngày trước)
thienbao2011Hình ảnh chân thực, màu sắc tự nhiên như nhìn bằng mắt thường(3.068 ngày trước)
cuongjonstone123hỗ trợ bộ lọc chuyển đổi FA-DC58B, cho phép người dùng tự cấu hình Auto-ISO đến 1/3 stop, tự động dò bắt nét và cân bằng điện tử,(3.568 ngày trước)
minh0947tôi đã sử dụng máy canon G12 và thấy chất lượng tốt(4.082 ngày trước)
vothiminhCó thiết kế đẹp, máy chuyên nghiệp với tiêu cự tốt, khẩu độ lớn(4.193 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax WG-1 GPS (3 ý kiến)
metieuxuanPentax WG-1 GPS nghịch ngợm, cá tính(4.376 ngày trước)
lienachauNHIN KIEU DANG MOI LA XI TIN DO(4.421 ngày trước)
trongnghiep158pentax kiểu dáng rất mới lạ hơn. Chất lượng tuy không bằng Canon G12 nhưng phù hợp với giới trẻ sành điệu(4.427 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Pentax Optio WG-1 GPS đại diện cho Pentax WG-1 GPS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Trắng | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 157g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 114 × 58 × 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 97 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/2.3" sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto (80-1600) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 28 - 140mm in 35mm format | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F3.5 - F5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 1/1500- 1/4 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 6.7x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 |
Canon G12 vs Nikon P7100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 |
Canon G12 vs Nikon P7000 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G12 vs Samsung MV900F |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Nikon P7700 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Pentax WG-1 GPS vs Nikon S100 |
Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-2 GPS |
Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-2 |
Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-3 GPS |
Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-3 |
Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-10 |
Nikon P500 vs Pentax WG-1 GPS |
PowerShot SX40 HS vs Pentax WG-1 GPS |
Olympus XZ-1 vs Pentax WG-1 GPS |
Panasonic DMC-LX5 vs Pentax WG-1 GPS |
Nikon P7100 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon S100 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS |