Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Pentax WG-1 GPS, Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Pentax WG-1 GPS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G12
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax WG-1 GPS
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
12
7
Canon G12
Pentax WG-1 GPS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Pentax Optio WG-1 GPS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (5 ý kiến)
heou1214Chụp ban đêm cũng cho kết quả rất ưng ý(3.039 ngày trước)
thienbao2011Hình ảnh chân thực, màu sắc tự nhiên như nhìn bằng mắt thường(3.068 ngày trước)
cuongjonstone123hỗ trợ bộ lọc chuyển đổi FA-DC58B, cho phép người dùng tự cấu hình Auto-ISO đến 1/3 stop, tự động dò bắt nét và cân bằng điện tử,(3.568 ngày trước)
minh0947tôi đã sử dụng máy canon G12 và thấy chất lượng tốt(4.082 ngày trước)
vothiminhCó thiết kế đẹp, máy chuyên nghiệp với tiêu cự tốt, khẩu độ lớn(4.193 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax WG-1 GPS (3 ý kiến)
metieuxuanPentax WG-1 GPS nghịch ngợm, cá tính(4.376 ngày trước)
lienachauNHIN KIEU DANG MOI LA XI TIN DO(4.421 ngày trước)
trongnghiep158pentax kiểu dáng rất mới lạ hơn. Chất lượng tuy không bằng Canon G12 nhưng phù hợp với giới trẻ sành điệu(4.427 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsPentax Optio WG-1 GPS
đại diện cho
Pentax WG-1 GPS
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs157gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs114 × 58 × 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs97Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/2.3" sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto (80-1600)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs28 - 140mm in 35mm formatĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF3.5 - F5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs1/1500- 1/4 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ