Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Canon SX220 HS, Canon G12 vs Canon SX220 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Canon SX220 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G12
( 21 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon SX220 HS
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
21
7
Canon G12
Canon SX220 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (13 ý kiến)
huongmuahe16Mình theo số đông chọn lựa sản phẩm này và hơn hết các thông số kỹ thuật cũng khác biệt rất rõ(2.849 ngày trước)
heou1214Việc nâng cấp khả năng quay video HD 720p ở độ phân giải 1280x720 pixel và tốc độ 24 fps là một cải tiến lớn về chất lượng VGA của G12(3.032 ngày trước)
thienbao2011các chế độ mặc cảnh (18 cảnh mặc định), chế độ chụp ánh sáng kém (Low Light) và chụp nhanh (Quick Shot), cuối cùng là chế độ quay video(3.060 ngày trước)
shopngoctram69máy canon đen 14 người chọn nên tôi cũng chọn(3.354 ngày trước)
Cuahangonline1chụp hình sắc nét hơn, mẫ mã đẹp hơn(3.407 ngày trước)
nguyen_nghiagia dinh minh tung sai dong nay,rat ok(3.513 ngày trước)
cuongjonstone123Hệ thống menu dễ sử dụng.................(3.560 ngày trước)
tuyetmai0705Tính chuyên nghiệp cao hơn, có thể sử dụng với nhiều phụ kiện rời(3.605 ngày trước)
LaLashoeschất lượng tốt giá cả hợp lý rất phù hợp với mục đích sử dụng(3.648 ngày trước)
vothiminhTính chuyên nghiệp cao hơn, có thể sử dụng với nhiều phụ kiện rời(4.186 ngày trước)
nvt_lg91Canon G12 trông nhỉnh hơn về mọi mặt(4.200 ngày trước)
atcamericaG12 là một chiếc máy ảnh mạnh, cho mầu sắc trung thực và thiết kế khá vững chắc(4.329 ngày trước)
anhbi06Canon G12 thiết kế trẻ trung,chất lượng chụp hình tốt,giá thành rẻ!(4.422 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (3 ý kiến)
congtacvien4332cai nay nhin rat tuyet ,toi thich no hon(3.824 ngày trước)
tuonghuytrannguyenmáy gọn nhẹ
màn hình LCD 3inch
giá thích hợp(4.242 ngày trước)
metieuxuangiá rẻ hơn, chụp cũng tốt nữa(4.370 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsCanon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX220 HS
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs215gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs106 x 59 x 33mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/2.3" type back-illuminated CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs28-392mm (35mm equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF3.1-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs1 - 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs14xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ