Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Olympus XZ-1, Canon G12 vs Olympus XZ-1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Olympus XZ-1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Olympus XZ-1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (6 ý kiến)
heou1214Hình ảnh chân thực, màu sắc tự nhiên như nhìn bằng mắt thường(3.037 ngày trước)
thienbao2011Nhờ tốc độ khởi động máy nhanh, người sử dụng sẽ không bỏ lỡ một khoảnh khắc nào.(3.065 ngày trước)
cuongjonstone123Các cải tiến trên model G12 gồm đĩa điều khiển nằm phía trước thân máy, tương tự như trên dòng Canon EOS DSLR(3.565 ngày trước)
cocvangsbvGọn nhẹ, sang trọng, tiện ích cho những chuyến đi xa hay phục vụ tốt cho công việc kinh doanh.(4.362 ngày trước)
metieuxuanCanon G12 và Olympus XZ-1
ngang tầm nhau
nhưng G12 vẫn đáng mua hơn(4.374 ngày trước)
chuvanduy_no1canon la loai hang thuong hieu va tot(4.440 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus XZ-1 (2 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, thương hiệu tốt. Em này có độ mở ống kính khá tốt(4.191 ngày trước)
buihongtrang85kiểu dáng đẹp có nhiều người sử dụng và đẹp mắt(4.414 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsOlympus XZ-1
đại diện cho
Olympus XZ-1
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs275gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs111 x 65 x 42 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs55Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/1.63" (8.07 x 5.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3664 x 2748Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs28-112mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF1.8 - F2.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs60 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: TruePic VTính năng khác
D

Đối thủ