Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Olympus XZ-1 đại diện cho Olympus XZ-1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 275g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 111 x 65 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/1.63" (8.07 x 5.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3664 x 2748 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 28-112mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F1.8 - F2.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: TruePic V | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 |
Canon G12 vs Nikon P7100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 |
Canon G12 vs Nikon P7000 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G12 vs Samsung MV900F |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Nikon P7700 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Olympus XZ-1 vs PowerShot SX40 HS |
Olympus XZ-1 vs Nikon P500 |
Olympus XZ-1 vs Pentax WG-1 GPS |
Olympus XZ-1 vs Nikon S100 |
Olympus XZ-1 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm X-S1 |
Olympus XZ-1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX100V |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm S7000 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-WX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX100V |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX20V |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX10V |
Olympus XZ-1 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Olympus XZ-1 vs DSC-RX100 |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3 |
Olympus XZ-1 vs Leica X2 |
Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX7 |
Olympus XZ-1 vs FinePix X100 |
Olympus XZ-1 vs PowerShot S110 |
Olympus XZ-1 vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
Panasonic DMC-LX5 vs Olympus XZ-1 |
Nikon P7100 vs Olympus XZ-1 |
Canon S100 vs Olympus XZ-1 |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 |
ngang tầm nhau
nhưng G12 vẫn đáng mua hơn(4.374 ngày trước)