Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Panasonic DMC-LZ20, Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Panasonic DMC-LZ20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Panasonic Lumix DMC-LZ20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (3 ý kiến)
heou1214Ở phần giữa nơi người dùng thường đặt ngón tay cái được bố trí nút xem ảnh và phía bên phải là một nút có hình hoa thị cho phép truy cập nhanh tới các thiết lập khẩu độ(3.033 ngày trước)
thienbao2011Ở góc trên bên trái của màn hình LCD là một nút in trực tiếp mà người dùng Canon PowerShot đã khá quen thuộc(3.061 ngày trước)
cuongjonstone123Chế độ dò tìm và hẹn giờ khuôn mặt.(3.561 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LZ20 (1 ý kiến)
vothiminhMáy thiết kế chuyên nghiệp, hỗ trợ nhiều định dạng hình ảnh, tiêu cự tốt hơn(4.187 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsPanasonic Lumix DMC-LZ20
đại diện cho
Panasonic DMC-LZ20
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs500gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs120 x 76 x 80 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs109Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 - 6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs25 – 525 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF3.1 - F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs21xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ