Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn IdeaPad K1 hay ViewSonic VB734 Pro, IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn IdeaPad K1 hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
IdeaPad K1
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
7
12
IdeaPad K1
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121dNó hơn các sản phẩm khác bởi nó được khách hàng đánh giá cao. Sản phẩm đẹp, bắt mắt(3.644 ngày trước)
mrvinhnhansu121cNó hơn các sản phẩm khác bởi nó được khách hàng đánh giá cao. Sản phẩm đẹp, bắt mắt(3.644 ngày trước)
mrvinhnhansu121IdeaPad K1 mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.659 ngày trước)
hoacodonNó hơn các sản phẩm khác bởi nó được khách hàng đánh giá cao. Sản phẩm đẹp, bắt mắt(3.844 ngày trước)
lan130Màn hình rộng ,mẫu mã đẹp, sang trọng(4.161 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, cấu hình tốt hơn(4.229 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (10 ý kiến)
tramlikeKiểu dáng nhỏ gọn và sành điệu(3.446 ngày trước)
MINHHUNG6hình ảnh sắc nét sống động, máy ảnh kiểu dáng hiện đại, đẹp hơn(3.568 ngày trước)
mrvinhnhansu21ViewSonic VB734 Pro bộ xử lý cao giá rẻ(3.692 ngày trước)
vinhsuphu88ViewSonic VB734 Pro bộ xử lý cao giá rẻ(3.695 ngày trước)
mrvinhnhansuViewSonic VB734 Pro bộ xử lý cao giá rẻ(3.696 ngày trước)
hakute6màu sắc cá tính , trẻ trung mẫu mã đẹp(3.721 ngày trước)
hoccodon6Sự thời trang và tốc độ xử lý của ViewSonic khiến mình chọn lựa nó.(3.773 ngày trước)
luanlovely6Mẫu mã đẹp,thời trang,xử lí nhanh,bảo hành 24 tháng(3.793 ngày trước)
tienbac999ViewSonic VB734 Pro bộ xử lý cao giá rẻ(3.977 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic VB734 Pro bộ xử lý cao giá rẻ(4.315 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
đại diện cho
IdeaPad K1
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LenovovsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• Đang chờ cập nhật
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• AV out
• VGA out
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ