Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 101 IT hay ViewSonic VB734 Pro, Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 101 IT hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 101 IT
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
9
7
Archos 101 IT
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 8GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Andriod 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (8 ý kiến)
tramlikechạy rất êm , không gây tiếng ồn, sành điệu(3.415 ngày trước)
mrvinhnhansu21Mẫu mã đẹp, đẵng cấp hơn. Giá hơi cao hơn nhưng nếu chọn tôi sẽ chon Archos(3.661 ngày trước)
vinhsuphu88Archos 101 IT màn to,dùng ổn định(3.665 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng , tốc độ xử lý nhanh hơn(3.665 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh, thiết kế mạnh mẽ, bền và chất lượng tốt(3.765 ngày trước)
hoacodonMẫu mã đẹp, đẵng cấp hơn. Giá hơi cao hơn nhưng nếu chọn tôi sẽ chon Archos(3.826 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , tốc độ xử lý nhanh hơn(4.131 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Archos 101 IT màn to,dùng ổn định(4.285 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (7 ý kiến)
hakute6Màn hình rộng hơn, bộ nhớ lưu trữ lớn hơn(3.524 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã đẹp và ấn tượng ...giá cả phải chăng, nhiều người sử dụng(3.537 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMẫu mã đẹp, đẵng cấp hơn. Giá hơi cao hơn nhưng nếu chọn tôi sẽ chon Archos(3.613 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccấu hình mạnh, thiết kế mạnh mẽ, bền và chất lượng tốt(3.614 ngày trước)
hoccodon6Chất lượng hình ảnh tốt, phù hợp với công việc tôi đang làm(3.722 ngày trước)
tienbac999Thiết kế mỏng và đẹp, gọn gàng, cấu hình không mạnh nhưng khá ổn(3.947 ngày trước)
vothiminhThiết kế mỏng và đẹp, gọn gàng, cấu hình không mạnh nhưng khá ổn(4.247 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 101 IT
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXVGA (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ Đang chờ cập nhậtvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB
vsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.48vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 270 x 150 x 12 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ