Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 7.7 (13 ý kiến)
tramlikegiá mềm , hiệu năng khá tốt, hình ảnh trông cực nét, nhiều ứng dụng tien ích(3.537 ngày trước)
hakute6giá cả phù hợp, dễ sử dụng, chất lượng tốt(3.717 ngày trước)
hoccodon6tôi yêu Galaxy Tab vì nó dễ sử dụng(3.783 ngày trước)
luanlovely6dòng máy sang trọng, thiết kế đẹp, tôi vẫn thích nó(3.789 ngày trước)
hoacodontôi thấy sự ổn định của máy cao hơn(3.844 ngày trước)
rubik_langnghenhìn thanh lịch hơn nhiều, máy k chỉ đẹp mà còn chất lượng(4.290 ngày trước)
ceo1dolakiểu dáng thanh lịch hơn nhiều, dùng cũng trơn hơn nữa(4.290 ngày trước)
rubiklangngheđơn giản gọn nhẹ, phong cách, tính năng siêu việt(4.290 ngày trước)
tieuvodanhkiểu dáng thanh lịch, sang trọng hơn(4.291 ngày trước)
kieudinhthinhtính năng siêu việt, cấu hình nhanh nhạy(4.323 ngày trước)
bachocđơn giản dễ sử dụng gọn nhẹ phong cách lịch lãm(4.375 ngày trước)
rubi34kiểu dáng đẹp mắt,màn hình tốt,chất lượng sử dụng tốt.(4.394 ngày trước)
smsmnho gon va thong minh hon, toc do nhanh(4.411 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (2 ý kiến)
vothiminhMàn hình lớn hơn, cấu hình khá ổn để chạy các ứng dụng(4.238 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ hơn dùng tốt phù hợp với dân văn phòng(4.282 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet đại diện cho Galaxy Tab 7.7 | vs | Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0) đại diện cho IdeaPad K1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Lenovo | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDR | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • AV out • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5100mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.33 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196.7x 133 x 7.89 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad New |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 |
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P |
Samsung 700T vs IdeaPad K1 |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 |
Apple iPad vs IdeaPad K1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
Dell Streak vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
FPT Tablet vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad K1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 |