Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 8.9 hay ViewSonic VB734 Pro, Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 8.9 hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 8.9
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
10
9
Galaxy Tab 8.9
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7310) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7310) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi + 3G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7310) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (8 ý kiến)
tramlikeGiá tốt,nhiều chức năng,cảm ứng mượt(3.544 ngày trước)
MINHHUNG6đẹp sắc nét, nói chung la không có đối thủ(3.568 ngày trước)
mrvinhnhansu121dcấu hình khủng, đẹp, sang trọng(3.644 ngày trước)
mrvinhnhansu121cSamsung Galaxy vẫn là thương hiệu nên dùng vì chất lượng & độ bền(3.644 ngày trước)
mrvinhnhansu121Galaxy Tab 8.9 mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.659 ngày trước)
hoacodoncấu hình khủng, đẹp, sang trọng(3.847 ngày trước)
tienbac999Samsung Galaxy vẫn là thương hiệu nên dùng vì chất lượng & độ bền(3.977 ngày trước)
lan130Samsung Galaxy vẫn là thương hiệu nên dùng vì chất lượng & độ bền(4.161 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (8 ý kiến)
hakute6Thiết kế mỏng đẹp, cấu hình cao đáp ứng sự hoạt động của ứng dụng(3.634 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cấu hình vừa tầm, nhưng được cái là giá cả tốt(3.692 ngày trước)
vinhsuphu88ViewSonic VB734 Pro giá rẻ đầy đủ chức năng(3.695 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình vừa tầm, nhưng được cái là giá cả tốt(3.696 ngày trước)
luanlovely6man hinh rong, nhieu tinh nang, ios van dinh hon(3.792 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, màn hình lại to, xem video, wed, phim cực thích(3.792 ngày trước)
vothiminhCấu hình vừa tầm, nhưng được cái là giá cả tốt(4.239 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic VB734 Pro giá rẻ đầy đủ chức năng(4.314 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Galaxy Tab 8.9
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUULP GeForcevsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• VGA out
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz UX UI
- Three-axis gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/OGG player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Adobe Flash 10.2 support
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
- Quay Video 720p
vsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.47vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 230.9 x 157.8 x 8.6 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 8.9 vs Dell StreakGalaxy Tab 8.9Dell Streak
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-TabletGalaxy Tab 8.9ViewSonic G-Tablet
Galaxy Tab 8.9 vs HTC FlyerGalaxy Tab 8.9HTC Flyer
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 ITGalaxy Tab 8.9Archos 101 IT
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 ITGalaxy Tab 8.9Archos 70 IT
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus PadGalaxy Tab 8.9Optimus Pad
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S Galaxy Tab 8.9Sony Tablet S 
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 2
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPadGalaxy Tab 8.9Apple iPad
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPadGalaxy Tab 8.9HP TouchPad
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700TGalaxy Tab 8.9Samsung 700T
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1Galaxy Tab 8.9IdeaPad K1
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1Galaxy Tab 8.9IdeaPad A1
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700Galaxy Tab 8.9Regza AT700
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734Galaxy Tab 8.9ViewSonic VB734
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501Galaxy Tab 8.9Acer Iconia Tab A501
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200Galaxy Tab 8.9Toshiba Regza AT200
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501Galaxy Tab 8.9Acer Iconia Tab W501
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300Galaxy Tab 8.9Asus Transformer Pad TF300
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 8.9Sony Tablet P
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 8.9Google Nexus 7
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111Galaxy Tab 8.9Sony SGP-T111
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Note 10.1
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad NewGalaxy Tab 8.9BiPad New
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet SGalaxy Tab 8.9Sony Xperia Tablet S
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 3
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inchGalaxy Tab 8.9Kindle Fire HD 7inch
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inchGalaxy Tab 8.9Kindle Fire HD 8.9inch
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchGalaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchGalaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad MiniGalaxy Tab 8.9Apple iPad Mini
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 4
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 5
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HDGalaxy Tab 8.9FPT Tablet HD
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet IIGalaxy Tab 8.9FPT Tablet II
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inchGalaxy Tab 8.9Galaxy Tab 3 7inch
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet ZGalaxy Tab 8.9Sony Xperia Tablet Z
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 8.9
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 8.9
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 8.9
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9FPT TabletGalaxy Tab 8.9
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9Kindle FireGalaxy Tab 8.9
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9Blackberry PlaybookGalaxy Tab 8.9
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9Motorola XoomGalaxy Tab 8.9
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9Acer Iconia Tab A500Galaxy Tab 8.9
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9Asus Eee Pad TransformerGalaxy Tab 8.9
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9Archos 80 G9Galaxy Tab 8.9
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy TabGalaxy Tab 8.9
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9Dell Streak 7Galaxy Tab 8.9
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9HTC Evo View 4GGalaxy Tab 8.9
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9Acer Iconia W500Galaxy Tab 8.9