Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO hay HTC Arrive, HTC EVO vs HTC Arrive

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO hay HTC Arrive đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO (5 ý kiến)
luanlovely6Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(3.655 ngày trước)
tnhh_sonhatôi thích htc hơn nên tôi chọn(4.086 ngày trước)
tuyenha152điểm nổi bật của sản phẩm HTC EVO chính là sử dụng công nghệ truyền thông không dây thứ tư (4G).(4.161 ngày trước)
vuvanhien1máy này co giao diện đẹp hơn , đa chức năng(4.275 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,giá mềm ,pin bền ,sóng khỏe(4.308 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Arrive (5 ý kiến)
hoccodon6gia ca phai chang phu hop voi nguoi tieu dung(3.592 ngày trước)
hakute6nhanh, mạnh mẽ, màu sắc phong phú,phong cách và cá tính(3.655 ngày trước)
lan130HTC Arrive nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng,đẹp hơn(4.124 ngày trước)
ngocsonmpin tốt hơn và bộ nhớ trong cao hơn(4.425 ngày trước)
bandatnenbinhduongcấu hình cực khủng, tuy màn hình bé thua xíu(4.581 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
vsHTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
đại diện cho
HTC Arrive
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Digital compass
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ144giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs185gTrọng lượng
Kích thước66 x 122 x 13 mmvs117.5 x 59 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ