Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC HD7 hay HTC Arrive, HTC HD7 vs HTC Arrive

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC HD7 hay HTC Arrive đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC HD7 16GB (Asia)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC HD7 8GB (Europe)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC HD7 (8 ý kiến)
kinhdoanhphuchoaGiá cả thấp, thiết kế hiện đại(3.595 ngày trước)
cuongjonstone123HD7 sử dụng pin dung lương 1.230 mAh(3.908 ngày trước)
dacsanchelamcùng hãng sản xuất nhưng thích HTC HD7 vì kiểu dáng thanh lịch, nhỏ gọn(4.059 ngày trước)
tuyenha152HTC HD7 có màn hình lớn mà từng chi tiết được hiển thị rõ nét với màu sắc bắt mắt.(4.147 ngày trước)
vuvanhien1tôi thích htc 7 hơn bỏi pin và cấu hình đẹp và rất cá tính(4.265 ngày trước)
LELOILACLOImàng hình lớn .chưa có giá gì hết(4.332 ngày trước)
dailydaumo1giá cả hợp lý , nhiều ứng dụng(4.343 ngày trước)
vuduyhoaminh thay hd7 gia ca hop ly tuy ko ho tro the nho nhung voi bo nho 16g ben trong nhu the la wa on rui(4.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Arrive (7 ý kiến)
daumocongnghiepnangGiá cả phải chăng hơn, tiện ích không thua kém nhiều(3.302 ngày trước)
luanlovely6máy này cao cấp hơn nhiều đấy chứ(3.641 ngày trước)
hakute6màu sắc phong phú, kiểu dáng đẹp, giá thành lại bình dân(3.641 ngày trước)
hoccodon6rat dep va thanh lich bo nho nhieu va toc do xu li nhanh(3.709 ngày trước)
lan130Màu sắc đẹp, cầm vừa tay, dáng thon gọn, pin khỏe hơn(4.112 ngày trước)
anhduy2110vnHang nay thj pro qua roj, ko can ban nua(4.346 ngày trước)
KootajHang nay thj pro qua roj, ko can ban nua(4.390 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC HD7 16GB (Asia)
đại diện cho
HTC HD7
vsHTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
đại diện cho
HTC Arrive
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Digital compass
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng162gvs185gTrọng lượng
Kích thước122 x 68 x 11.2 mmvs117.5 x 59 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ