Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Tablet Compact (2 ý kiến)
MINHHUNG6chắc chắn, thích màu sắc là màu đen nhìn rất sang(3.472 ngày trước)
hakute6giá rẻ .chạy chậm nhưng kiểu dáng đẹp(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HDX 8.9 2014 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black đại diện cho Xperia Z3 Tablet Compact | vs | Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model đại diện cho Kindle Fire HDX 8.9 2014 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1920 x 1200 | vs | 1600 x 2560 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | Quad-Core 2.5GHz | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.50GHz | vs | 2.50GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Adreno 330 | vs | Adreno 420 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera • SIM card tray • NFC • Khả năng chống nước | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - ANT+ support
- SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Firefox OS 4 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4500mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 19 | vs | 12 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.27 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 213.4 x 123.6 x 6.4 mm | vs | 231 x 158 x 7.8mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Xperia Z3 Tablet Compact vs Xperia Z2 Tablet |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 6 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 7 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 3 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 2 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Nokia N1 |
iPad mini 3 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad mini 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Surface Pro 3 |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Surface Pro 2 |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |