Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z3 Tablet Compact hay Kindle Fire HDX 8.9 2014, Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 2014

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z3 Tablet Compact hay Kindle Fire HDX 8.9 2014 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia Z3 Tablet Compact
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kindle Fire HDX 8.9 2014
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Xperia Z3 Tablet Compact
Kindle Fire HDX 8.9 2014

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP621) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP621) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Tablet Compact (2 ý kiến)
MINHHUNG6chắc chắn, thích màu sắc là màu đen nhìn rất sang(3.472 ngày trước)
hakute6giá rẻ .chạy chậm nhưng kiểu dáng đẹp(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HDX 8.9 2014 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
đại diện cho
Xperia Z3 Tablet Compact
vsAmazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
đại diện cho
Kindle Fire HDX 8.9 2014
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsAmazonHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs8.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1920 x 1200vs1600 x 2560Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Krait 400 (2.5GHz Quad-core)vsQuad-Core 2.5GHzLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)2.50GHzvs2.50GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)3GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUAdreno 330vsAdreno 420GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
• SIM card tray
• NFC
• Khả năng chống nước
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.4.2 (KitKat)vsFirefox OS 4Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4500mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)19vs12Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.27vs0.39Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 213.4 x 123.6 x 6.4 mmvs231 x 158 x 7.8mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ