Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPad mini 3 hay Xperia Z3 Tablet Compact, iPad mini 3 vs Xperia Z3 Tablet Compact

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPad mini 3 hay Xperia Z3 Tablet Compact đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iPad mini 3
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia Z3 Tablet Compact
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
iPad mini 3
Xperia Z3 Tablet Compact

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPad Mini 3  Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3  Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP621) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP621) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn iPad mini 3 (1 ý kiến)
nguy3nphongiPad mini 3 màn hình hiển thị tốt hơn(3.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Tablet Compact (1 ý kiến)
hakute6dep, khoi phai che, ngon, xai rat ok(3.125 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
đại diện cho
iPad mini 3
vsSony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
đại diện cho
Xperia Z3 Tablet Compact
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7.9 inchvs8 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Retina 2048×1536vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A7 (dual core)vsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs2.50GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs3GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR G6430vsAdreno 330GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• EVDO
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
• SIM card tray
• NFC
• Khả năng chống nước
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Touch ID
- Camera sau : 5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus
- Camera trước: 1.2 MP
- Features: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Video: 1080p@30fps, video stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
vs- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 8.1vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6470mAhvs4500mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs19Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.34vs0.27Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 200 x 134.7 x 7.5 mmvs213.4 x 123.6 x 6.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ