Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HDX 8.9 2014 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HDX 8.9 (2 ý kiến)
MINHHUNG6giá cả chất lượng, Đẹp, sang trọng, cấu hình khá ổn(3.493 ngày trước)
hakute6nhìn cứng cáp hơn, cấu hình tạm được, giá phù hợp(3.493 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model đại diện cho Kindle Fire HDX 8.9 2014 | vs | Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, 4G LTE Model for AT&T đại diện cho Kindle Fire HDX 8.9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1600 x 2560 | vs | IPS (2560 x 1600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Quad-Core 2.5GHz | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.50GHz | vs | 2.20GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Adreno 420 | vs | Adreno 330 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Fire OS 3.0 Mojito UI
- Active noise cancellation with dedicated mic - Facebook integration - MP4/VP8/H.263 player - MP3/WAV/AAC/OGG/E-AC-3 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Free cloud storage for all Amazon content - Text-to-Speech english-language content reader - Camera: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash - Video: 720p | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Firefox OS 4 | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 12 | vs | 12 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.39 | vs | 0.38 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 231 x 158 x 7.8mm | vs | 231 x 158 x 7.8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Surface Pro 3 |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Surface Pro 2 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |