Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kindle Fire HDX 8.9 2014 hay Kindle Fire HDX 8.9, Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Kindle Fire HDX 8.9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kindle Fire HDX 8.9 2014 hay Kindle Fire HDX 8.9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kindle Fire HDX 8.9 2014
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kindle Fire HDX 8.9
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Kindle Fire HDX 8.9 2014
Kindle Fire HDX 8.9

So sánh về giá của sản phẩm

Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, 4G LTE Model for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, 4G LTE Model for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, 4G LTE Model for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, 4G LTE Model for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, 4G LTE Model for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, 4G LTE Model for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Kindle Fire HDX 8.9 2014 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HDX 8.9 (2 ý kiến)
MINHHUNG6giá cả chất lượng, Đẹp, sang trọng, cấu hình khá ổn(3.493 ngày trước)
hakute6nhìn cứng cáp hơn, cấu hình tạm được, giá phù hợp(3.493 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
đại diện cho
Kindle Fire HDX 8.9 2014
vsAmazon Kindle Fire HDX 8.9 (Quad-core 2.2GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.2) WiFi, 4G LTE Model for AT&T
đại diện cho
Kindle Fire HDX 8.9
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AmazonvsAmazonHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs8.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1600 x 2560vsIPS (2560 x 1600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Quad-Core 2.5GHzvsKrait 400 (2.2GHz Quad-core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)2.50GHzvs2.20GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUAdreno 420vsAdreno 330GPU/VPU
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Fire OS 3.0 Mojito UI
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Facebook integration
- MP4/VP8/H.263 player
- MP3/WAV/AAC/OGG/E-AC-3 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Free cloud storage for all Amazon content
- Text-to-Speech english-language content reader
- Camera: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash
- Video: 720p
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Firefox OS 4vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)12vs12Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.39vs0.38Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 231 x 158 x 7.8mmvs231 x 158 x 7.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ