Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Tablet Compact (3 ý kiến)
nthuxuan90màn hình chuẩn nét, độ sáng tốt(3.382 ngày trước)
tramlikelàm bằng vật liệu tốt hơn, chống va đập tốt(3.449 ngày trước)
nguy3nphongXperia Z3 Tablet Compact cấu hình cao hơn(3.473 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z2 Tablet (2 ý kiến)
hoccodon6sử dụng Pin khá bền, tích hợp nhiều thiết bị ngoại vi(3.472 ngày trước)
hakute6dep nhung cau hinh chua manh lam(3.472 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black đại diện cho Xperia Z3 Tablet Compact | vs | Sony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black đại diện cho Xperia Z2 Tablet | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1920 x 1200 | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.50GHz | vs | 2.30GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB | vs | 3GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera • SIM card tray • NFC • Khả năng chống nước | vs | • Camera • SIM card tray • NFC • Khả năng chống nước | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - ANT+ support
- SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- 3D surround sound enhancement - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Xvid/DivX/MKV/WMV/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4500mAh | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 19 | vs | 13 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.27 | vs | 0.44 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 213.4 x 123.6 x 6.4 mm | vs | 266 x 172 x 6.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 6 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 7 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 3 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 2 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Nokia N1 |
iPad mini 3 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad mini 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Xperia Z2 Tablet vs Fire HD 6 |
Xperia Z2 Tablet vs Fire HD 7 |
iPad mini 3 vs Xperia Z2 Tablet |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z2 Tablet |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z2 Tablet |
iPad mini 2 vs Xperia Z2 Tablet |
Apple iPad Mini vs Xperia Z2 Tablet |
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 Tablet |
Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z2 Tablet |