Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z3 Tablet Compact hay Xperia Z2 Tablet, Xperia Z3 Tablet Compact vs Xperia Z2 Tablet

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z3 Tablet Compact hay Xperia Z2 Tablet đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia Z3 Tablet Compact
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia Z2 Tablet
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
4
2
Xperia Z3 Tablet Compact
Xperia Z2 Tablet

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP621) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP621) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP511) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP511) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP512) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP512) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP541) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP551) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet LTE (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet LTE (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet LTE (SGP551) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Tablet Compact (3 ý kiến)
nthuxuan90màn hình chuẩn nét, độ sáng tốt(3.382 ngày trước)
tramlikelàm bằng vật liệu tốt hơn, chống va đập tốt(3.449 ngày trước)
nguy3nphongXperia Z3 Tablet Compact cấu hình cao hơn(3.473 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z2 Tablet (2 ý kiến)
hoccodon6sử dụng Pin khá bền, tích hợp nhiều thiết bị ngoại vi(3.472 ngày trước)
hakute6dep nhung cau hinh chua manh lam(3.472 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
đại diện cho
Xperia Z3 Tablet Compact
vsSony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
đại diện cho
Xperia Z2 Tablet
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1920 x 1200vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Krait 400 (2.5GHz Quad-core)vsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)2.50GHzvs2.30GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)3GBvs3GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUAdreno 330vsAdreno 330GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
• SIM card tray
• NFC
• Khả năng chống nước
vs
• Camera
• SIM card tray
• NFC
• Khả năng chống nước
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- 3D surround sound enhancement
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Xvid/DivX/MKV/WMV/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4500mAhvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)19vs13Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.27vs0.44Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 213.4 x 123.6 x 6.4 mmvs266 x 172 x 6.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ