Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z2 Tablet (2 ý kiến)
shopngoctram69máy này màu đen đẹp hơn máy kia(3.394 ngày trước)
hakute6màu sắc sang trọng âm thanh trung thực(3.494 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fire HD 7 (2 ý kiến)
tramlikevì giá cả rất tốt, chất lượng và mẫu mã khá bắt mắt(3.471 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế bắt mắt, bền đẹp, thằng em ở nhà đang sài em nó đã 5 - 6 năm nay máy vẫn chạy tốt ít hư hỏng(3.494 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black đại diện cho Xperia Z2 Tablet | vs | Amazon Fire HD 7 (Quad-Core 1.5 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Fire OS 4) đại diện cho Fire HD 7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1920 x 1200 | vs | HD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | Quad-Core 1.5GHz | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.30GHz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray • NFC • Khả năng chống nước | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- 3D surround sound enhancement - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Xvid/DivX/MKV/WMV/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/E-AC-3 player - Organizer - Document viewer - Photo/video editor - Free cloud storage for all Amazon content - Text-to-Speech english-language content reader - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Firefox OS 4 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 13 | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.44 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 266 x 172 x 6.4 mm | vs | 191 x 128 x 10.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Xperia Z2 Tablet vs Fire HD 6 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Xperia Z2 Tablet |
iPad mini 3 vs Xperia Z2 Tablet |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z2 Tablet |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z2 Tablet |
iPad mini 2 vs Xperia Z2 Tablet |
Apple iPad Mini vs Xperia Z2 Tablet |
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 Tablet |
Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z2 Tablet |