Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z2 Tablet hay Fire HD 7, Xperia Z2 Tablet vs Fire HD 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z2 Tablet hay Fire HD 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP511) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP511) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP512) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP512) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP541) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP551) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet LTE (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet LTE (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet LTE (SGP551) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Fire HD 7 (Quad-Core 1.5 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Fire OS 4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Fire HD 7 (Quad-Core 1.5 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Fire OS 4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z2 Tablet (2 ý kiến)
shopngoctram69máy này màu đen đẹp hơn máy kia(3.394 ngày trước)
hakute6màu sắc sang trọng âm thanh trung thực(3.494 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fire HD 7 (2 ý kiến)
tramlikevì giá cả rất tốt, chất lượng và mẫu mã khá bắt mắt(3.471 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế bắt mắt, bền đẹp, thằng em ở nhà đang sài em nó đã 5 - 6 năm nay máy vẫn chạy tốt ít hư hỏng(3.494 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
đại diện cho
Xperia Z2 Tablet
vsAmazon Fire HD 7 (Quad-Core 1.5 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Fire OS 4)
đại diện cho
Fire HD 7
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsAmazonHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1920 x 1200vsHD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Krait 400 (2.3GHz Quad-core)vsQuad-Core 1.5GHzLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)2.30GHzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)3GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
• NFC
• Khả năng chống nước
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- 3D surround sound enhancement
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Xvid/DivX/MKV/WMV/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/E-AC-3 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo/video editor
- Free cloud storage for all Amazon content
- Text-to-Speech english-language content reader
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.4 (KitKat)vsFirefox OS 4Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)13vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.44vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 266 x 172 x 6.4 mmvs191 x 128 x 10.6 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ