Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W570 hay Samsung ST70, Sony DSC-W570 vs Samsung ST70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W570 hay Samsung ST70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W570
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Samsung TL110 / ST70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W570 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Hướng đến phân khúc người dùng trẻ(3.901 ngày trước)
minhkhanh11thích hàng sony hơn vì có thương hiệu trên thị trường(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ST70 (3 ý kiến)
ductin0005thiết kế phù hợp, màu sắc đẹp,(4.451 ngày trước)
xkldngoainuocmáy chụp ảnh nhỏ gọn, độ zum đẹp(4.498 ngày trước)
kdtvcomgroup60Samsung ST70 đáng mua hơn, tốt hơn hình thứ đẹp hơn(4.577 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W570
đại diện cho
Sony DSC-W570
vsSamsung TL110 / ST70
đại diện cho
Samsung ST70
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs120gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)91.0mm x 51.5mm x 9.1mmvs96.3×55.8×16.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Super HAD CCD Sensorvs1/2.3″ (Approx. 7.76 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsauto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)# Focal Length (35mm equivalent) : Still 16:9: 28-140mm / Still 4:3: 25-125mm / Movie 16:9: 28-140mm / Movie 4:3: 34-170mmvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.6 (W)-6.3 (T)vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600)vs1/2000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs13.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ