Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Black hay Optimus L3 II, Optimus Black vs Optimus L3 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Black hay Optimus L3 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus White P970 (LG Optimus P970)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG Optimus L3 II Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L3 II Dual E435 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II Dual E435 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II E430 (LG E425) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG Optimus L3 II E430 (LG E425) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Black (3 ý kiến)
dailydaumo1kiêu dang dep,man hinh rong,toc do cao hon(3.341 ngày trước)
hoccodon6Màn hình lớn hơn, chất lượng hình ảnh,(3.493 ngày trước)
tramlikegiá cả rẻ hơn,độ phân giải cao(3.499 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L3 II (1 ý kiến)
MINHHUNG6do ben, dep la tuyet voi, hinh anh sac net(3.499 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black
đại diện cho
Optimus Black
vsLG Optimus L3 II Black
đại diện cho
Optimus L3 II
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm MSM7225AB (1GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước122 x 64 x 9.2 mmvs102.6 x 61.1 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ