Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
công ty TNHH Đầu Tư Thương mại và Xây Dựng Nasa
Gian hàng: thietbidonghe
Tham gia: 26/11/2015
GD Online thành công(?): 7
Đánh giá tốt : 100%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 5.748.208
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
97 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
61
Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 48 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: 8K/ Giao thức Routing/firewall: -, TCP/IP/ Management: LAN/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 4880 /
19.500.000 ₫
62
Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: LAN/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 24 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 0 /
22.000.000 ₫
63
Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 3950 /
22.800.000 ₫
64
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 12 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1q, IEEE 802.3i, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ac, IEEE 802.1ad/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, DHCP, IGMPv2, IGMPv3, RIP-1, RIP-2, DVMRP, PIM-SM, PIM-DM/ Management: SNMP, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: 90-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 /
23.780.000 ₫
65
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 20 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, TFTP, DHCP/ Management: -, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): 4 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 /
23.790.000 ₫
66
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1p, IEEE 802.3e, IEEE 802.3i, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ac, IEEE 802.1ad/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 120-230V AC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 /
26.400.000 ₫
67
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 20 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.1d, IEEE 802.1q, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, VRRP, OSPF, DHCP, IGMPv2, IGMPv3, RIP-1, RIP-2, DVMRP, PIM-SM, PIM-DM/ Management: SNMP, RMON, SNMP v3, SNMP v2, NTP/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): 4 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 3790 /
32.300.000 ₫
68
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 48 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3e, IEEE 802.1q, IEEE 802.3i, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1ad/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -, RIP-1, RIP-2/ Management: Web - based, LAN, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 /
32.300.000 ₫
69
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 48 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1q, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, RAW TCP9100, TFTP, HTTP/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 0 /
32.480.000 ₫
70
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: RIP-1, RIP-2/ Management: LAN, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: 90-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 0 /
32.800.000 ₫
71
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 20 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, TFTP, DHCP/ Management: SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): 4 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 /
34.600.000 ₫
72
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: -/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.1d, IEEE 802.1q, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, VRRP, OSPF, DHCP, IGMPv2, IGMPv3, RIP-1, RIP-2, DVMRP, PIM-SM, PIM-DM/ Management: SNMP, RMON, SNMP v3, SNMP v2, NTP/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): 4 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 3910 /
34.600.000 ₫
73
Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 48 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 5000 /
34.950.000 ₫
74
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 2 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps, 10Gbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1q, IEEE 802.3i, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ac, IEEE 802.1ad, IEEE 802.3ae/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: OSPF, DHCP, RIP-1/ Management: Web - based, LAN, Telnet, SNMP, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 24 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 25000 /
36.300.000 ₫
75
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: PPPoE/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 /
38.000.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  >