Tìm theo thuộc tính
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
công ty TNHH Đầu Tư Thương mại và Xây Dựng Nasa
Gian hàng: thietbidonghe
Tham gia: 26/11/2015
GD Online thành công(?): 7
Đánh giá tốt : 100%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.742.283
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
26 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 3000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.600.000 ₫
2
Hãng sản xuất: HGS / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 250 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Malaysia /
2.600.000 ₫
3
Hãng sản xuất: HGS / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Malaysia /
3.300.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 42 / Xuất xứ: Taiwan /
7.900.000 ₫
5
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 230 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
8.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Taiwan /
9.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 10 / Tốc độ kéo (m/Phút): 16 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 100 / Đường kính cáp (mm): 9 / Trọng lượng (kg): 230 / Xuất xứ: China /
17.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Fengxi / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 11KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 33 / Tải trọng (kg): 1500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 480 / Xuất xứ: China /
17.900.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Fengxi / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 7.5KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 22 / Tải trọng (kg): 1500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 80 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 350 / Xuất xứ: China /
23.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 5.5KW / Lực kéo (kn): 16 / Tốc độ kéo (m/Phút): 25 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 100 / Đường kính cáp (mm): 11 / Trọng lượng (kg): 350 / Xuất xứ: China /
23.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Fengxi / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 5.5KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 16 / Tải trọng (kg): 1500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 80 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 350 / Xuất xứ: China /
23.900.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Fengxi / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 7.5KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 50 / Tải trọng (kg): 1500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 350 / Xuất xứ: China /
25.900.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Fengxi / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 11KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 22 / Tải trọng (kg): 3000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 600 / Xuất xứ: China /
29.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 6.2Kw / Lực kéo (kn): 50000 / Tốc độ kéo (m/Phút): 24 / Tải trọng (kg): 5 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
42.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 11KW / Lực kéo (kn): 50 / Tốc độ kéo (m/Phút): 9 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 20 / Trọng lượng (kg): 1300 / Xuất xứ: China /
61.800.000 ₫
Trang:  1  2  >