| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
46
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1w/ MAC Address Table: 6K/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, VRRP, TFTP, HTTP/ Management: Web - based, LAN, RMON/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 4 / | |
47
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 22 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
48
| | Hãng sản xuất: DRAYTEK / Số cổng kết nối: 2 x RJ45(Gigabit Ethernet), 4 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1p/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TFTP, HTTP, PPPoE, PPPTP, NAT/ Management: Web - based/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
49
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 48 x RJ45, 2 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
50
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
51
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: HTTP/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
52
| | Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
53
| | Hãng sản xuất: SMC / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.1q, IEEE 802.3ad/ MAC Address Table: 4K/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, RAW TCP9100/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 3100 / | |
54
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, TFTP/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/47-63Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 2590 / | |
55
| | Hãng sản xuất: CISCO / Số cổng kết nối: 48 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1p, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x / Số cổng kết nối (2): 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
56
| | Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
57
| | Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, TFTP, DHCP/ Management: SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
58
| | Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, TFTP, DHCP/ Management: SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
59
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: LAN/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
60
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 48 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |