Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
công ty TNHH Đầu Tư Thương mại và Xây Dựng Nasa
Gian hàng: thietbidonghe
Tham gia: 26/11/2015
GD Online thành công(?): 7
Đánh giá tốt : 100%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 5.639.064
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
78 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
59.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 430 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
65.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 1500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
68.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 4500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
68.800.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 5500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
69.000.000 ₫
6
Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2000 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
69.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
69.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 5000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 6000 / Chiều rộng cắt (mm): 1500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.22 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 50 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 2000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2000 / Chiều rộng cắt (mm): 1000 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 5000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2000 / Chiều rộng cắt (mm): 1000 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.22 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 50 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 2000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3500 / Chiều rộng cắt (mm): 1500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.4 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 4000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3000 / Chiều rộng cắt (mm): 1500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 5000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2500 / Chiều rộng cắt (mm): 1250 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.4 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 4000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3000 / Chiều rộng cắt (mm): 1500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 2.1 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3700 / Chiều rộng cắt (mm): 2100 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  >