Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 302 (2 ý kiến)

antontran90bàn phím 24 chữ cái rất tiện dụng cho những bạn hay nhắn tin......(4.257 ngày trước)

hoccodon6mạnh mẽ, nam tính, bàn phím tiện lợi, giá cả phải chăng(4.306 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (6 ý kiến)

giadungtotkiểu dáng trang nhã, đơn giản, dễ sử dụng kiểu dáng sang trong kute(3.805 ngày trước)

nijianhapkhauHệ thống giải trí, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.919 ngày trước)

xedienhanoicấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.920 ngày trước)

hotronganhangkiểu dáng trang nhã, đơn giản, dễ sử dụng kiểu dáng sang trong kute(3.943 ngày trước)

tramlikehãng máy bền, dễ thay phụ kiện, dễ dùng(3.962 ngày trước)

hoacodonchiếc này nghe nhạc cũng hay lắm đó(4.365 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey đại diện cho Asha 302 | vs | Nokia Asha 502 Dual SIM Black đại diện cho Asha 502 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 100MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1010mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.2 x 58.9 x 13.5 mm | vs | 99.6 x 59.5 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 302 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |