Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 200 hay Asha 502 Dual SIM, Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 200 hay Asha 502 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 200
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 502 Dual SIM
( 22 người chọn - Xem chi tiết )
7
22
Asha 200
Asha 502 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 200 (N200) Graphite
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 200 (N200) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 200 (N200) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 200 (N200) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 200 (N200) Light Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Asha 200 (N200) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 200 (N200) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 200 (N200) Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 200 (2 ý kiến)
hotronganhangcon này nhìn giống nhau nên hình chọn con 200 màu đen tao nhã(3.424 ngày trước)
antontran90cho e này 1 like vì mình thích bàn phím hơn cảm ứng...(3.769 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (15 ý kiến)
hkpromáy đẹp, giá rẻ, hai sim tiện lợi(3.049 ngày trước)
tebetisao chép dữ liệu dc lên tài khoản trên mạng quá tuyệt vời ko sợ mất dữ liệu(3.071 ngày trước)
huongmuahe16không những cảm ứng mà lại còn 2 sim tiện lợi(3.153 ngày trước)
xedapdienhotPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.220 ngày trước)
giadungtotdòng máy nokia thường có độ bền,pin dùng lầu hơn(3.316 ngày trước)
DInhDiep208Mình thích màn hình cảm ứng vì nó dễ xài(3.405 ngày trước)
tramlikeem mình dùng cái này, nói chung là tốt(3.416 ngày trước)
vayvonnganhang8dòng máy nokia thường có độ bền,pin dùng lầu hơn...(3.431 ngày trước)
MINHHUNG6tỉ lệ hình nhiều, kiểu dáng đẹp, độ nét cao(3.491 ngày trước)
nguyen_nghiaAsha 502 Dual SIM co nhieu ung dung tot(3.501 ngày trước)
dothuydatmình dùng em asha 200 kia rồi, cảm giác như con c2 ấy, hơi ưỡn ẹo, zz(3.576 ngày trước)
phamthilienbdshiều màu sắc, trang nhã, gọn nhẹ, thích hợp cho nhiều đối tượng(3.584 ngày trước)
hoccodon6dùng thích hơn, nhìn lại cá tính nữa(3.760 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ hơn. bền hơn.đẹp hơn. không cầu kì,thiết kế nhỏ gọn,phù hợp với nhiều đối tượng(3.789 ngày trước)
hoacodonnhiều màu sắc, trang nhã, gọn nhẹ, thích hợp cho nhiều đối tượng(3.824 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 200 (N200) Graphite
đại diện cho
Asha 200
vsNokia Asha 502 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 502 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM32MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 1010mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs576 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs100gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 61.1 x 14 mmvs99.6 x 59.5 x 11.1 mmKích thước
D

Đối thủ