Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 302 (3 ý kiến)

xedienxinCamera tốt hơn, nhiều tính năng hơn,giá thành tốt(3.919 ngày trước)

antontran90có bàn phím đầy đủ 24 chữ cái rất tiện lợi.....(4.232 ngày trước)

saint123_v1chưa chọn đc em nào tầm trung thiết kế đệp hơn em này(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 306 (11 ý kiến)

tebetimỏng và nhẹ dễ dàng mang theo ko cần túi đựng(3.618 ngày trước)

hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.704 ngày trước)

giadungtotKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.799 ngày trước)

nijianhapkhauhợp với túi tiền người tiêu dùng, con gái yêu thích dòng máy này(3.919 ngày trước)

xedienhanoiKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.921 ngày trước)

phimtoancauThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.922 ngày trước)

hotronganhangđộ phân dải màn hình cao và gọn nhẹ hơn(3.938 ngày trước)

luanlovely6san pham nay qua tot cho cong viec cua ban(4.111 ngày trước)

hoccodon6màn hình tiện cho sinh viên khi muốn dùng mà bạn cùng phòng đã ngủ(4.134 ngày trước)

hoacodonCamera tốt hơn, nhiều tính năng hơn,giá thành tốt(4.365 ngày trước)

thuylienanhgiá cả hợp túi tiền, màn hình rộng(4.745 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey đại diện cho Asha 302 | vs | Nokia Asha 306 Mid Blue đại diện cho Nokia Asha 306 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 100MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration | vs | - SNS integration
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 96g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.2 x 58.9 x 13.5 mm | vs | 110.3 x 53.8 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 302 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Samsung Wave Y |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs LG T370 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs LG T375 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs HTC Desire V T328w |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 206 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 205 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Lumia 720 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Lumia 520 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 503 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E63 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Galaxy Pocket vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Star II DUOS vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Nokia Asha 306 |