Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 8.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX100V (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)

heou1214Thiếu cảm biến mắt có thể gây đau mắt.EVF có thể lớn hơn(3.485 ngày trước)

thienbao2011FZ200 đặc biệt có khả năng chụp ảnh thể thao và động vật hoang dã rất tốt.(3.517 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX100V đại diện cho Sony DSC-TX100V | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ200 đại diện cho Panasonic DMC-FZ200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 147g | vs | 588g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97 x 59 x 18 mm | vs | 125 x 87 x 110 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 100 mm | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5 - 4.6 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX9 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX5 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-HX10V | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX20 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Olympus Tough TG-820 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX9 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs DSC-RX100 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Canon IXUS 950 IS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Casio EX-ZS100 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 40 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 20 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Samsung EX2F | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs FinePix X100 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm F800EXR | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Samsung MV900F | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX500 IS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Nikon P7700 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Leica D-Lux 6 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot S110 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 | ![]() |
Casio EX-FH100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Nikon P5100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Panasonic DMC-FZ60 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Leica V-Lux 4 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Sony DSC-RX10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |