Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P5100 hay Panasonic DMC-FZ200, Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P5100 hay Panasonic DMC-FZ200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon P5100
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FZ200
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
Nikon P5100
Panasonic DMC-FZ200

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P5100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FZ200
Giá: 8.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P5100 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Người dùng sẽ phải bỏ ra một khoảng thời gian nhất định để làm quen với các danh mục cũng như các chức năng điều chỉnh ở chiếc máy này mới có thể vận hành một cách thuần thục.(4.108 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)
heou1214FZ200 sử dụng công nghệ độc quyền ‘Light Speed AF’ giống như trong dòng sản phẩm máy ảnh nhỏ gọn ‘G-series’ của Panasonic(3.422 ngày trước)
thienbao2011Người dùng có thể sử dụng các nút này tùy chỉnh trực tiếp một loạt các cài đặt chụp, bên cạnh đó còn có một nút Quick Menu ở mặt sau cũng cho phép người dùng mở một menu trong đó hiện ra các thông số chụp chính của máy ảnh.(3.454 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P5100
đại diện cho
Nikon P5100
vsPanasonic Lumix DMC-FZ200
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ200
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera200gvs588gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98 x 64.5 x 41 mmvs125 x 87 x 110 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 (ISO 3200 5MP or lower)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs25 – 600 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Six-blade iris diaphragmvsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 to 8 svs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.5xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ