Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 8.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon P5100 (1 ý kiến)

cuongjonstone123Người dùng sẽ phải bỏ ra một khoảng thời gian nhất định để làm quen với các danh mục cũng như các chức năng điều chỉnh ở chiếc máy này mới có thể vận hành một cách thuần thục.(4.108 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)

heou1214FZ200 sử dụng công nghệ độc quyền ‘Light Speed AF’ giống như trong dòng sản phẩm máy ảnh nhỏ gọn ‘G-series’ của Panasonic(3.422 ngày trước)

thienbao2011Người dùng có thể sử dụng các nút này tùy chỉnh trực tiếp một loạt các cài đặt chụp, bên cạnh đó còn có một nút Quick Menu ở mặt sau cũng cho phép người dùng mở một menu trong đó hiện ra các thông số chụp chính của máy ảnh.(3.454 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P5100 đại diện cho Nikon P5100 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ200 đại diện cho Panasonic DMC-FZ200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 200g | vs | 588g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98 x 64.5 x 41 mm | vs | 125 x 87 x 110 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 (ISO 3200 5MP or lower) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Six-blade iris diaphragm | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 to 8 s | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.5x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon P5100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Nikon P5100 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 4 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-S1 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Nikon P5100 | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Panasonic DMC-FZ60 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Leica V-Lux 4 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Sony DSC-RX10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |