Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax Optio WG-2 đại diện cho Pentax WG-2 | vs | Olympus Tough TG-1 iHS đại diện cho Olympus TG-1 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Xám | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 192g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 61 x 30 mm | vs | 100 x 65 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 88 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.5 | vs | F2.0-F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/4000 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG4 | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AAAA • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Pentax WG-2 vs Pentax WG-3 GPS | ![]() | ![]() |
Pentax WG-2 vs Pentax WG-3 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-2 vs Pentax WG-10 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-2 GPS vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Kodak C135 vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-320 vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP50 vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP170 |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Olympus Stylus 1030 |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Kodak C1450 |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Nikon S3200 |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP15 |
![]() | ![]() | Olympus Tough TG-820 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Pentax WG-2 GPS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Olympus TG-810 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Olympus TG-1 iHS |