Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus TG-1 iHS hay Kodak C1450, Olympus TG-1 iHS vs Kodak C1450

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus TG-1 iHS hay Kodak C1450 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus TG-1 iHS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kodak C1450
( 0 người chọn )
1
0
Olympus TG-1 iHS
Kodak C1450

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Tough TG-1 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kodak EasyShare C1450
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Tough TG-1 iHS
đại diện cho
Olympus TG-1 iHS
vsKodak EasyShare C1450
đại diện cho
Kodak C1450
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus Tough SeriesvsKodakHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXámvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs130gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 65 x 26 mmvs94 x 61 x 30.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Đang chờ cập nhật
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1000Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3968 x 2976vs4352 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 100 mmvs27–135 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-F4.9vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs1/4–1/1400 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ