Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P510 (4 ý kiến)

heou1214Thiết kế tay cầm hợp lí giảm thiểu sự rung lắc, hỗ trợ nhiều cho khả năng zoom xa của máy khi sử dụng(3.482 ngày trước)

thienbao2011Màn hình LCD 3 inch sáng và rõ nét độ phâm giải lên đến 921.000 có khả năng gập xoay linh hoạt(3.521 ngày trước)

cuongjonstone123Khung ngắm điện tử trên P510 (electronic viewfinder – EVF) và màn hình LCD 3inch với 921k điểm ảnh đều đạt độ che phủ 100% (EVF trên P500 chỉ có 97%).(4.168 ngày trước)

leekirbyChọn lựa Nikon P510 cho 1 sự trải nghiệm siêu zoom và cộng thêm màn hình xoay làm cho người dùng thích thú(4.804 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus TG-1 iHS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P510 đại diện cho Coolpix P510 | vs | Olympus Tough TG-1 iHS đại diện cho Olympus TG-1 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Xám | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 550g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120 x 83 x 102 mm | vs | 100 x 65 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1000 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.6 | vs | F2.0-F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 42x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P510 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 4 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Coolpix S32 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot G10 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Coolpix P510 | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP170 |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Olympus Stylus 1030 |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Kodak C1450 |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Nikon S3200 |
![]() | ![]() | Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP15 |
![]() | ![]() | Olympus Tough TG-820 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Pentax WG-2 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Pentax WG-2 GPS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Olympus TG-810 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Olympus TG-1 iHS |