Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm S4500 hay Fujifilm 2800 Zoom, Fujifilm S4500 vs Fujifilm 2800 Zoom

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm S4500 hay Fujifilm 2800 Zoom đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm S4500
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm 2800 Zoom
( 0 người chọn )
Fujifilm S4500
Fujifilm 2800 Zoom

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S4500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Fujifilm FinePix 2800 Zoom
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S4500
đại diện cho
Fujifilm S4500
vsFujifilm FinePix 2800 Zoom
đại diện cho
Fujifilm 2800 Zoom
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera448gvs350gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)118 x 80.9 x 99.8 mmvs121 x 82 x 97 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• SmartMedia (SM/SMC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/1.7" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs2.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vs100Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs1600 x 1200Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 720mmvs6 mm - 36 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-F5.9vsF/2.8-3.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/2 sec - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs2.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vs9tờHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ