Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X-S1 hay Fujifilm HS25EXR / HS28EXR, Fujifilm X-S1 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X-S1 hay Fujifilm HS25EXR / HS28EXR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X-S1
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR
( 0 người chọn )
Fujifilm X-S1
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix X-S1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix HS25EXR / HS28EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix X-S1
đại diện cho
Fujifilm X-S1
vsFujifilm FinePix HS25EXR / HS28EXR
đại diện cho
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR
T
Hãng sản xuấtFujiFilm XP SeriesvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera900gvs636gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)135 x 107 x 149 mmvs130.6 x 90.7 x 126 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)26vs25Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)2/3" EXR CMOSvs1/2" EXR CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 624 mmvs24–720mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.6vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)26xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ