Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E5 hay Tour 9630, Nokia E5 vs Tour 9630

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E5 hay Tour 9630 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Tour 9630
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Tour 9630 without camera
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E5 (7 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.065 ngày trước)
tramlikemua ban de dang thuan loi .tien dung(3.483 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, thiết kế tinh tế không phím(3.966 ngày trước)
vietmaxthaonokia là hãng điện thoại mình thích nhất(4.397 ngày trước)
tuyenha152vì nokia luôn là nhãn hàng tin cậy của người tiêu dùng.(4.492 ngày trước)
maimyyenchup hinh de, nghe nhac hay, ban phim de dang nhan tin hon(4.524 ngày trước)
hamsterqnnokia vẫn là hàng phổ thông hơn(4.548 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tour 9630 (3 ý kiến)
hoccodon6vì nhìn có vẻ chững chạc và cá tính hơn(3.600 ngày trước)
manhbeconnokia còn xa mới theo kịp bb về bàn phím qwerty(4.551 ngày trước)
venom_guiltykiểu dáng giá cả phù hợp không quá màu mè mà lại đc cái thương hiệu(4.561 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
vsBlackBerry Tour 9630
đại diện cho
Tour 9630
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs256MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/eAAC+/WAV player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs130gTrọng lượng
Kích thước115 x 58.9 x 12.8 mmvs112 x 62 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ