Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E5 (7 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.451 ngày trước)

tramlikemua ban de dang thuan loi .tien dung(3.869 ngày trước)

dailydaumo1kiểu dáng đẹp, thiết kế tinh tế không phím(4.352 ngày trước)

vietmaxthaonokia là hãng điện thoại mình thích nhất(4.783 ngày trước)

tuyenha152vì nokia luôn là nhãn hàng tin cậy của người tiêu dùng.(4.878 ngày trước)

maimyyenchup hinh de, nghe nhac hay, ban phim de dang nhan tin hon(4.909 ngày trước)

hamsterqnnokia vẫn là hàng phổ thông hơn(4.934 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tour 9630 (3 ý kiến)

hoccodon6vì nhìn có vẻ chững chạc và cá tính hơn(3.986 ngày trước)

manhbeconnokia còn xa mới theo kịp bb về bàn phím qwerty(4.937 ngày trước)

venom_guiltykiểu dáng giá cả phù hợp không quá màu mè mà lại đc cái thương hiệu(4.947 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E5 Carbon Black đại diện cho Nokia E5 | vs | BlackBerry Tour 9630 đại diện cho Tour 9630 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- fixed-focus - Stereo FM radio with RDS - Flash Lite v3.0 - Voice command | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP3/WMA/eAAC+/WAV player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Organizer - Voice memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Nâu | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 58.9 x 12.8 mm | vs | 112 x 62 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E5 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Sony Aspen | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note 3 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Tour 9630 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Tour 9630 vs HTC Imagio |
![]() | ![]() | Storm2 9550 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Bold 9650 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Storm 9530 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | BlackBerry Bold 9000 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Tour 9630 |