Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn LG S365 (3 ý kiến)

purplerain0306thiết kế nhỏ gọn, hợp thời trang, phù hợp với nhiều người(4.549 ngày trước)

dailydaumo1Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.807 ngày trước)

thampham189thiết kế nhỏ gọn, hợp thời trang, phù hợp với nhiều người(5.033 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A160 (5 ý kiến)

hoccodon6bền hơn, và giá cả cũng rẻ hơn khá nhiều(4.084 ngày trước)

luanlovely6ứng dụng khổng lồ, chức năng thì đủ dùng(4.158 ngày trước)

hakute61 khi đã thích thì đừng hỏi vì sao(4.250 ngày trước)

lan130LG A160 thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định hơn(4.669 ngày trước)
vuvanhien1trông máy này khá giống với nokia nên mình thích nó(4.795 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG S365 đại diện cho LG S365 | vs | LG A160 đại diện cho LG A160 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Thuốc kháng sinh | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 144 x 176pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 1Mb | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | vs | • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS widgets | vs | - MP3/AAC+
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 900mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | vs | • Đen | Màu | ||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 110 x 47.5 x 14.1 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG S365 vs LG A190 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG GX300 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG S367 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Samsung C3530 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Samsung Ch@t 322 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG A165 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG C310 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG A230 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Samsung S3770 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Lumia 925 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Lumia 928 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs LG S365 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs LG S365 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs LG S365 | ![]() | ![]() |
Nokia X2-05 vs LG S365 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs LG S365 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs LG S365 | ![]() | ![]() |