Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG S365 hay Samsung Ch@t 322, LG S365 vs Samsung Ch@t 322

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG S365 hay Samsung Ch@t 322 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG S365
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Ch@t 322 (Samsung C3222) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung Ch@t 322 (Samsung C3222) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Ch@t 322 (Samsung C3222) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn LG S365 (5 ý kiến)
tramlikegiá tốt hơn,xài ổn định,quan trọng là được bảo hành toàn cầu(3.484 ngày trước)
lan130Máy dừng hai sim hai sóng, thời gian dùng pin lâu(4.126 ngày trước)
dailydaumo1Hai sim hai sóng, rất tiện dụng, thiết kế đẹp(4.264 ngày trước)
thampham189Kiểu dáng đẹp hơn, pin dùng được khá lâu(4.480 ngày trước)
MTKproSamsung Ch@t 322 đã không còn sản xuất, không còn được hỗ trợ nữa. Phần mềm của SS cũng "ngu" hơn.(4.530 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Ch@t 322 (4 ý kiến)
hoccodon6máy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền cấu hình mạnh(3.615 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ, cấu hinh khủng,kiểu dáng đẹp(3.615 ngày trước)
hakute6khá ngang cơ nhưng Samsung lại được giá hơn khi bán(3.707 ngày trước)
bachhoaminhchaumàn hình thoáng, bàn phím hợp lý(4.378 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG S365
đại diện cho
LG S365
vsSamsung Ch@t 322 (Samsung C3222) Black
đại diện cho
Samsung Ch@t 322
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs220 x 176pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs54MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS widgetsvs- optical trackpad
- QWERTY keyboard
- 3.5 mm audio jack
SNS integration
- Dual SIM (dual standby)
- MP3/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 900mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màuvs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs95gTrọng lượng
Kích thướcvs109.5 x 60 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ