Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A190 (2 ý kiến)

purplerain0306pin khỏe hơn, nhét dc 2 sim.............(4.551 ngày trước)

dailydaumo1Đã sử dụng rồi thấy cũng tốt, pin lâu, màn hình đẹp so với giá thành(4.818 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A160 (3 ý kiến)

hakute6rộng hơn, chịu va đập tốt hơn, dễ bảo hành.(3.980 ngày trước)

hoccodon6Giá cả ưu đãi, kiểu dáng nhìn đẹp hơn mà dòng máy bền, pin khỏe(4.085 ngày trước)

lan130Màu đẹp . nhiều tính năng hơn(4.666 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A190 đại diện cho LG A190 | vs | LG A160 đại diện cho LG A160 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Thuốc kháng sinh | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 144 x 176pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 1Mb | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP3/AAC+
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 730giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 67g | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.5 x 45 x 13.8 mm | vs | 110 x 47.5 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |