Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC One M9 hay LG G4, HTC One M9 vs LG G4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC One M9 hay LG G4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G4 H815 Shiny Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 H815 Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
LG G4 H815 Genuine Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG G4 H815 Genuine Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC One M9 (3 ý kiến)
hamishopCamera: 20MP, f2.2, nắp ống kính sapphire, quay video 4K (mặt sau); 4MP UltraPixel, F2.0 (mặt trước)(2.941 ngày trước)
muanhanh247Máy có thiết kế kim loại nguyên khối(2.971 ngày trước)
trungvuchuhoangMáy có màn hình rộng. chup ảnh rõ không bị bể hình(3.123 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G4 (5 ý kiến)
thienvuongphat1991Máy sỡ hữu màn hình rộng, mỏng, cấu hình cao(3.031 ngày trước)
knightsuper48Màn hình rộng, xem phim rất đã, cấu hình khá mạnh(3.062 ngày trước)
anht401Camera trước của LG G4 có độ phân giải 8MP, đi kèm với những phần mềm chuyên dụng của LG giúp những bức ảnh selfie của bạn trở nên rất tuyệt vời. Về khoản chụp ảnh selfie thì bạn hoàn toàn có thể tin vào trình độ làm đẹp của người Hàn Quốc.(3.063 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEVẫn thích LG hơn HTC, G4 đẹp và to(3.248 ngày trước)
lopforever1992Máy có thiết kế đẹp, hơi cong lên tiện lợi(3.277 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
đại diện cho
HTC One M9
vsLG G4 H815 Genuine Leather Brown
đại diện cho
LG G4
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácCamera: Dual 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels
Video: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
vs- Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2840mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs375giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Nâu
Màu
Trọng lượng157gvs155gTrọng lượng
Kích thước144.6 x 69.7 x 9.6 mmvs148.9 x 76.1 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ