Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Blade S6 hay HTC One M9, ZTE Blade S6 vs HTC One M9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Blade S6 hay HTC One M9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Blade S6
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Blade S6 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One M9 (2 ý kiến)
hamishopMáy được trang bị bộ vi xử lý Qualcomm MSM8994 Snapdragon lõi 8(2.941 ngày trước)
muanhanh247Máy có thể đáp ứng tốt các nhu cầu của người dùng từ các tác vụ cơ bản cho đến phức tạp.(2.971 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Blade S6
đại diện cho
ZTE Blade S6
vsHTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
đại diện cho
HTC One M9
H
Hãng sản xuấtZTEvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)vsARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 430Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.265 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsCamera: Dual 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels
Video: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2400mAhvsLi-Po 2840mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs157gTrọng lượng
Kích thước144 x 70.7 x 7.7 mmvs144.6 x 69.7 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ