Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn LG G4 (1 ý kiến)

LanHuong1999LG G4 thiết kế đẹp,pin dùng bền.(3.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Angler (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G4 H815 Genuine Leather Brown đại diện cho LG G4 | vs | LG Angler đại diện cho LG Angler | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Hexa-Core (6 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player - Photo/video editor - Document editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 375giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Nâu | vs | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 148.9 x 76.1 x 9.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG G4 vs LG G4 Stylus | ![]() | ![]() |
LG G4 vs LG G4c | ![]() | ![]() |
LG G4 vs LG G4 Dual | ![]() | ![]() |
LG G4 vs BPhone | ![]() | ![]() |
LG G4 vs LG G4 Pro | ![]() | ![]() |
LG G4 vs LG Magna H500F | ![]() | ![]() |
LG G4 vs LG Magna H502F | ![]() | ![]() |
LG G4 vs Huawei Mate S | ![]() | ![]() |
LG G4 vs Huawei Mate 8 | ![]() | ![]() |
LG G4 vs LG Ray | ![]() | ![]() |
Oppo R7 vs LG G4 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs LG G4 | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge vs LG G4 | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 vs LG G4 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs LG G4 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs LG G4 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs LG G4 | ![]() | ![]() |