Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M315 hay Masstel M501, Masstel M315 vs Masstel M501

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M315 hay Masstel M501 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel M315
( 0 người chọn )
vs
Masstel M501
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Masstel M315
Masstel M501

So sánh về giá của sản phẩm

Điện thoại Masstel M315 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M501 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M501 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M501 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M501 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Điện thoại Masstel M315 Yellow
đại diện cho
Masstel M315
vsMasstel M501 Green
đại diện cho
Masstel M501
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsMTK6572 (1.2GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
Pin1500mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs145gTrọng lượng
Kích thước125 X 64 X 75 mmvs140 x 71 x 8.5mmKích thước
D

Đối thủ