Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Masstel M315 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Yu Yureka (1 ý kiến)

huongsonspvgMicromax Yu Yureka có màn hình cảm ứng lớn và độ phân giải cao.(3.932 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Điện thoại Masstel M315 Yellow đại diện cho Masstel M315 | vs | Micromax Yu Yureka đại diện cho Micromax Yu Yureka | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Masstel | vs | Micromax | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Màn hình cảm ứng IPS | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Có | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 512MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | 1500mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 210giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 X 64 X 75 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Masstel M315 vs MASSTEL M500 | ![]() | ![]() |
Masstel M315 vs P15i | ![]() | ![]() |
Masstel M315 vs Masstel M503 | ![]() | ![]() |
Masstel M315 vs Masstel M505 | ![]() | ![]() |
Masstel M315 vs Masstel M501 | ![]() | ![]() |
Masstel M315 vs Masstel M451 | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Masstel M315 | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Masstel M315 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Masstel M315 | ![]() | ![]() |
Lenovo S860 vs Masstel M315 | ![]() | ![]() |
Micromax A90s vs Masstel M315 | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Hue vs Masstel M315 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Micromax Yu Yureka vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Micromax Yu Yureka vs Micromax Bolt Q324 |
![]() | ![]() | Micromax Yu Yureka vs Lumia 540 Dual SIM |
![]() | ![]() | Micromax Yu Yureka vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | MASSTEL M500 vs Micromax Yu Yureka |
![]() | ![]() | Lenovo S860 vs Micromax Yu Yureka |
![]() | ![]() | Micromax A90s vs Micromax Yu Yureka |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Hue vs Micromax Yu Yureka |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Yu Yureka |
![]() | ![]() | Lenovo A526 vs Micromax Yu Yureka |