Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M315 hay Micromax Yu Yureka, Masstel M315 vs Micromax Yu Yureka

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M315 hay Micromax Yu Yureka đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel M315
( 0 người chọn )
vs
Micromax Yu Yureka
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Masstel M315
Micromax Yu Yureka

So sánh về giá của sản phẩm

Điện thoại Masstel M315 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Yu Yureka
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel M315 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Yu Yureka (1 ý kiến)
huongsonspvgMicromax Yu Yureka có màn hình cảm ứng lớn và độ phân giải cao.(3.932 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Điện thoại Masstel M315 Yellow
đại diện cho
Masstel M315
vsMicromax Yu Yureka
đại diện cho
Micromax Yu Yureka
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvs16GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
Pin1500mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs210giờThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước125 X 64 X 75 mmvsKích thước
D

Đối thủ