Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo S860 hay Masstel M315, Lenovo S860 vs Masstel M315

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo S860 hay Masstel M315 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo S860
( 0 người chọn )
vs
Masstel M315
( 0 người chọn )
Lenovo S860
Masstel M315

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo S860
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel M315 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo S860
đại diện cho
Lenovo S860
vsĐiện thoại Masstel M315 Yellow
đại diện cho
Masstel M315
H
Hãng sản xuấtLenovovsMasstelHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs512MBBộ nhớ trong
RAM2GBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Povs1500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng190gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước149.5 x 77 x 10.3 mmvs125 X 64 X 75 mmKích thước
D

Đối thủ