Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Slate6 VoiceTab hay desire 816g, HP Slate6 VoiceTab vs desire 816g

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Slate6 VoiceTab hay desire 816g đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Slate6 VoiceTab
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
desire 816g
( 0 người chọn )
5
0
HP Slate6 VoiceTab
desire 816g

So sánh về giá của sản phẩm

HP Slate6 VoiceTab Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire 816G dual sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816G dual sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn HP Slate6 VoiceTab (4 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt(3.704 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.704 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. trang bị nhiều tính năng mới, giá vừa phải(3.849 ngày trước)
phimtoancauMàn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.854 ngày trước)
Ý kiến của người chọn desire 816g (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Slate6 VoiceTab Phablet
đại diện cho
HP Slate6 VoiceTab
vsHTC Desire 816G dual sim Black
đại diện cho
desire 816g
H
Hãng sản xuấtHPvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vs- HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs460 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng160gvs158gTrọng lượng
Kích thước165 x 83.2 x 8.8 mmvs156.6 x 78.7 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ