Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn HP Slate6 VoiceTab (4 ý kiến)

nijianhapkhauMàn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt(3.704 ngày trước)

xedienhanoikiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.704 ngày trước)

xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. trang bị nhiều tính năng mới, giá vừa phải(3.849 ngày trước)

phimtoancauMàn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.854 ngày trước)
Ý kiến của người chọn desire 816g (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP Slate6 VoiceTab Phablet đại diện cho HP Slate6 VoiceTab | vs | HTC Desire 816G dual sim Black đại diện cho desire 816g | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HP | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial | vs | - HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 165 x 83.2 x 8.8 mm | vs | 156.6 x 78.7 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HP Slate6 VoiceTab vs VoiceTab II | ![]() | ![]() |
HP Slate6 VoiceTab vs Lumia 535 dual sim | ![]() | ![]() |
HP Slate6 VoiceTab vs one touch flash | ![]() | ![]() |
HP Slate6 VoiceTab vs Champ Deluxe Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 Lite vs HP Slate6 VoiceTab | ![]() | ![]() |
Lenovo S930 vs HP Slate6 VoiceTab | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs HP Slate6 VoiceTab | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs HP Slate6 VoiceTab | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs HP Slate6 VoiceTab | ![]() | ![]() |