Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn VoiceTab II (6 ý kiến)

nijianhapkhauThiết kế mới, pin dùng thời gian lâu(3.705 ngày trước)

xedienhanoinhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.705 ngày trước)

anht402Màn hình to hơn, dễ hình, dễ sử dụng, đẹp(3.765 ngày trước)

shopngoctram69voice tab 2 3 người chọn cái kia 1 người(3.826 ngày trước)

xedienxinThiết kế mới, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng mua(3.851 ngày trước)

phimtoancauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.856 ngày trước)
Ý kiến của người chọn desire 816g (1 ý kiến)

ngocnttMượt mà, thao tác chuyển đổi giữa những màn hình nhanh nhạy(3.914 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP Slate6 VoiceTab II (HP Slate 6 VoiceTab II 6301ra) Phablet đại diện cho VoiceTab II | vs | HTC Desire 816G dual sim Black đại diện cho desire 816g | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HP | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - DTS sound
- Document viewer | vs | - HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 165.1 x 83.2 x 9 mm | vs | 156.6 x 78.7 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |