Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn VoiceTab II hay desire 816g, VoiceTab II vs desire 816g

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn VoiceTab II hay desire 816g đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HP Slate6 VoiceTab II (HP Slate 6 VoiceTab II 6301ra) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816G dual sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816G dual sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn VoiceTab II (6 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế mới, pin dùng thời gian lâu(3.705 ngày trước)
xedienhanoinhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.705 ngày trước)
anht402Màn hình to hơn, dễ hình, dễ sử dụng, đẹp(3.765 ngày trước)
shopngoctram69voice tab 2 3 người chọn cái kia 1 người(3.826 ngày trước)
xedienxinThiết kế mới, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng mua(3.851 ngày trước)
phimtoancauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.856 ngày trước)
Ý kiến của người chọn desire 816g (1 ý kiến)
ngocnttMượt mà, thao tác chuyển đổi giữa những màn hình nhanh nhạy(3.914 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Slate6 VoiceTab II (HP Slate 6 VoiceTab II 6301ra) Phablet
đại diện cho
VoiceTab II
vsHTC Desire 816G dual sim Black
đại diện cho
desire 816g
H
Hãng sản xuấtHPvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- DTS sound
- Document viewer
vs- HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs460 giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng160gvs158gTrọng lượng
Kích thước165.1 x 83.2 x 9 mmvs156.6 x 78.7 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ