Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 8.855.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 24 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X7-00 Black đại diện cho Nokia X7 | vs | Motorola ATRIX đại diện cho Motorola Atrix | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Stereo FM radio with RDS - Stainless steel panels - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Reader - Flash Lite 4.0 | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Stereo FM radio with RDS - Biometric fingerprint reader - Gorilla Glass display - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1930mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.7 x 62.8 x 11.9 mm | vs | 117.8 x 63.5 x 10.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X7 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs LG Phoenix | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia 700 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs HTC Sensation |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs HTC HD7 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs HTC EVO |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Photon 4G |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs DROID 2 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs DROID 3 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Motorola DROID X2 |
![]() | Motorola Atrix vs DROID PRO |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Motorola Atrix |
nhiu tinh nang(5.033 ngày trước)
màn hình sáng và đẹp hơn X7 . đọ phân giải cao hơn .(4.993 ngày trước)